--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ọc ạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ọc ạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ọc ạch
Your browser does not support the audio element.
+
flatulent
bụng ọc ạch
to feel flatulence in one's stomache
Lượt xem: 675
Từ vừa tra
+
ọc ạch
:
flatulentbụng ọc ạchto feel flatulence in one's stomache
+
chủ quyền
:
Sovereigntytôn trọng chủ quyền của một nướcto respect a country's sovereignty
+
bamboozlement
:
(từ lóng) sự bịp, sự lừa bịp
+
chống
:
To prop, to lean on as a propnhà xiêu cần chốngthe hut was tilted, so it should be propped upcụ già đi phải chống gậywhen walking, the old man had to lean on a stickngồi chống tay vào cằmto sit with one's chin propped up in one handchống lòto prop a pit (with pit-props)
+
khoa học
:
sciencenhà khoa họcscientist