--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ọc ạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ọc ạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ọc ạch
Your browser does not support the audio element.
+
flatulent
bụng ọc ạch
to feel flatulence in one's stomache
Lượt xem: 546
Từ vừa tra
+
ọc ạch
:
flatulentbụng ọc ạchto feel flatulence in one's stomache
+
động dụng
:
Use in emergencyCó sẵn cái đèn pin đề phồng khi động dụngTo keep a torch ready for emergency use (when the need arises)
+
coker
:
quả dừacoconut milk nước dừacoconut oil dầu dừacoconut matting thảm bằng xơ dừa
+
bốn
:
Four, fourthmột năm có bốn mùathere are four seasons in a yearmột trăm lẻ bốna hundred and fourchâu á gấp bốn lần châu âuAsia is four times larger than Europeđợt bốnround four, the fourth roundbốn támforty-eightxe bốn bánha four-wheelerthú bốn châna quadrupedbốn dài hai ngắn
+
hoa kỳ
:
Americangười Hoa KỳAmerican